[正]:過ぎし歳月 = Thàng ngày qua / ニャット・リン [著] |
霧の中の人影 = Bóng người trên sương mù / ニャット・リン [著] |
あなた、生きて = Anh phải sống / カイ・フン [著] |
香江のほとり = Bên dòng sông Hương / カイ・フン [著] |
車挽きと娼婦 = Ngựa người và người ngựa / グエン・コン・ホアン [著] |
役者トゥ・ベン = Kép tư Bền / グエン・コン・ホアン [著] |
続:髪の毛 = Sợi tóc / タック・ラム [著] |
小間物売りの娘 = Cô hàng xén / タック・ラム [著] |
貧困 = Nghèo / ナム・カオ [著] |
母が死んだ日から = Từ ngày mẹ chết / ナム・カオ [著] |
カオバンの山河 = Nước non Cao-Bằng / ゴ・タット・ト [著] |
腹を満たす = Làm no / ゴ・タット・ト [著] |
音楽の調べ = Tiếng dàn / ホアン・ダオ [著] |
放浪 = Phiêu lưu / ホアン・ダオ [著] |
[正]:過ぎし歳月 = Thàng ngày qua / ニャット・リン [著] |
霧の中の人影 = Bóng người trên sương mù / ニャット・リン [著] |
あなた、生きて = Anh phải sống / カイ・フン [著] |